possessiveness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sở hữu, sự chiếm hữu
hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu
sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
<ngôn> tính sở hữu