ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ possessiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng possessiveness


possessiveness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sở hữu, sự chiếm hữu
  hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu
  sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
  <ngôn> tính sở hữu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…