possessive /pə'zesiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sở hữu, chiếm hữu
tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình
a possessive mother → người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
(ngôn ngữ học) sở hữu
the possessive case → cách sở hữu
possessive pronoun → đại từ sở hữu
danh từ
(ngôn ngữ học) cách sở hữu
từ sở hữu (tính từ, đại từ...)