EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
powder-horn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
powder-horn
powder-horn /'paudəhɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) sừng đựng thuốc súng
← Xem thêm từ powder-flask
Xem thêm từ powder-house →
Từ vựng liên quan
er
ho
horn
or
ow
p
po
pow
powder
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…