EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preachership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preachership
preachership
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo
← Xem thêm từ preachers
Xem thêm từ preaches →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
ea
each
er
he
her
hers
hi
hip
p
pr
pre
preach
preacher
preachers
re
reach
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…