ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precariously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precariously


precariously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  <pháp> tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
  không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
  không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…