ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precariousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precariousness


precariousness /pri'keəriəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tạm thời, tính không ổn định
  tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
  tính không có cơ sở chắc chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…