ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preceptorship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preceptorship


preceptorship /pri'septəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…