EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precipitant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precipitant
precipitant /pri'sipitənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) chất làm kết tủa
← Xem thêm từ precipitancy
Xem thêm từ precipitantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
ci
ec
it
ita
nt
p
pi
pit
pita
pr
pre
re
rec
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…