EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preconditioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preconditioned
precondition
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite
← Xem thêm từ precondition
Xem thêm từ preconditioning →
Từ vựng liên quan
co
con
condition
conditioned
ec
ion
it
on
one
p
pr
pre
precondition
re
rec
recondition
reconditioned
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…