ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preconditioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preconditioned


precondition

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…