ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predestining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predestining


predestine /pri:'destin/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)
  (tôn giáo), (như) predestinate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…