ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predicant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predicant


predicant /'predikənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuyết giáo

danh từ


  nhà thuyết giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…