ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prefigurative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prefigurative


prefigurative /pri:'figjurətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước
  tượng trưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…