EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prehension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prehension
prehension /pri'henʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cầm, sự nắm
sự hiểu
← Xem thêm từ prehensility
Xem thêm từ prehensions →
Từ vựng liên quan
eh
en
ens
he
hen
hens
ion
on
p
pr
pre
re
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…