EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prespiracular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prespiracular
prespiracular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) trước lỗ thở
← Xem thêm từ prespermatid
Xem thêm từ press →
Từ vựng liên quan
ac
esp
ira
la
lar
p
pi
pr
pre
pres
ra
rac
re
res
sp
spiracular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…