ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ press-agent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng press-agent


press-agent /'pres,eidʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…