EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pressmarks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pressmarks
pressmark /'presmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện)
← Xem thêm từ pressmark
Xem thêm từ pressmen →
Từ vựng liên quan
ark
Arks
arks
ma
mar
mark
marks
p
pr
pre
pres
press
pressmark
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…