ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pressure-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pressure-point


pressure-point

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điểm (máu chạy gần xương) có thể ép để chặn máu lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…