EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primatological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primatological
primatological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc primatology
← Xem thêm từ primatical
Xem thêm từ primatologist →
Từ vựng liên quan
at
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
ma
mat
p
pr
prim
ri
rim
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…