EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procartilage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procartilage
procartilage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giai đoạn sụn non
← Xem thêm từ procarp
Xem thêm từ procathedral →
Từ vựng liên quan
age
art
car
cart
cartilage
la
lag
oc
p
pr
pro
roc
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…