EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procrastinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procrastinated
procrastinate /procrastinate/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trì hoãn, để chậm lại; chần chừ
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
← Xem thêm từ procrastinate
Xem thêm từ procrastinates →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
in
oc
ocr
p
pr
pro
procrastinate
ra
roc
st
ted
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…