ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng procure


procure /procure/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kiếm, thu được, mua được (vật gì)
to procure employment → kiếm việc làm
  tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
  (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)

nội động từ


  làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm

Các câu ví dụ:

1. It aims to procure 150 million doses this year to cover 70% of the population.


Xem tất cả câu ví dụ về procure /procure/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…