ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng procured


procure /procure/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kiếm, thu được, mua được (vật gì)
to procure employment → kiếm việc làm
  tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
  (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)

nội động từ


  làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…