EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prostration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prostration
prostration /prostration/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài
sự phủ phục
sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
← Xem thêm từ prostrating
Xem thêm từ prostrations →
Từ vựng liên quan
at
ion
on
os
p
pr
pro
pros
prost
ra
rat
ratio
ration
rostra
rostrat
st
str
strati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…