ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protective custody

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protective custody


protective custody

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự an toàn của chính người đó)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…