ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protects


protect /protect/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bảo vệ, bảo hộ, che chở
to protect someone from (against) danger → che chở ai khỏi bị nguy hiểm
  bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)
  (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)
  (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

Các câu ví dụ:

1. The bamboo facade protects the house from the afternoon sun.

Nghĩa của câu:

Mặt tiền bằng tre bảo vệ ngôi nhà khỏi ánh nắng ban trưa.


2. Researchers on Wednesday published details about the flaw, which, unlike many others, stems from the chip itself and how it protects private data stored on computers and networks.


3. DACA, founded by Trump's predecessor, Barack Obama in 2012, protects Dreamers from deportation.


4. protects Polish interests .


Xem tất cả câu ví dụ về protect /protect/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…