ex. Game, Music, Video, Photography

protects Polish interests .

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ polish. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

protects polish interests .

Nghĩa của câu:

polish


Ý nghĩa

@polish /'pouliʃ/
* tính từ
- Polish (thuộc) Ba lan
* danh từ
- nước bóng, nước láng
- nước đánh bóng, xi
=boot polish+ xi đánh giày
- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã
* ngoại động từ
- đánh bóng, làm cho láng
- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)
* nội động từ
- bóng lên
!to polish off
- làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
!to polish up
- chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…