EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proverbialist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proverbialist
proverbialist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ
← Xem thêm từ proverbialism
Xem thêm từ proverbially →
Từ vựng liên quan
bi
er
is
li
list
over
p
pr
pro
prov
prove
prover
proverb
proverbial
rove
rover
st
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…