ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proverbially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proverbially


proverbially

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
  diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
  đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…