proverbially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết
* phó từ
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết