ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provocation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provocation


provocation /provocation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động
  sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức

Các câu ví dụ:

1. The jamming prompted warnings by South Korea's military to North Korea to stop what it called "provocation" and a protest at the United Nations.


Xem tất cả câu ví dụ về provocation /provocation/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…