EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychological warfare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychological warfare
psychological warfare
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chiến tranh tâm lý
← Xem thêm từ psychological
Xem thêm từ psychologically →
Từ vựng liên quan
are
cal
ch
fa
far
fare
gi
ho
ic
lo
log
logic
logical
p
ps
psych
psycho
psychological
re
war
warfare
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…