EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrochemical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrochemical
pyrochemical /,pairou'kemikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hoá học cao nhiệt
← Xem thêm từ pyro-
Xem thêm từ pyrochemically →
Từ vựng liên quan
cal
ch
chemic
chemical
em
he
hem
ic
mi
mica
oc
och
oche
p
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…