ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadrants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadrants


Quadrant

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Góc toạ độ/ góc phần tư.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…