quadruplicate /kwɔ'dru:plikit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhân gấp bốn
sao lại bốn lần, chép lại bốn lần
danh từ
(số nhiều) bốn bản giống nhau
in quadruplicate → thành bốn bản giống nhau
ngoại động từ
nhân gấp bốn
sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)