EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarantinable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarantinable
quarantinable /'kwɔrənti:nəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch
← Xem thêm từ quaquaversal
Xem thêm từ quarantine →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ant
anti
bl
in
nab
nt
q
qu
qua
ra
ran
rant
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…