ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarantinable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarantinable


quarantinable /'kwɔrənti:nəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…