EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quasi-contract
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quasi-contract
quasi-contract
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dạng gần như là hợp đồng/khế ước; chuẩn khế ước
← Xem thêm từ quasi-comformality
Xem thêm từ quasi-divisor →
Từ vựng liên quan
ac
act
as
co
con
cont
contra
contract
nt
on
q
qu
qua
quasi
ra
rac
si
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…