ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quaternate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quaternate


quaternate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…