EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rabbet-plane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rabbet-plane
rabbet-plane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái bào đường xoi
← Xem thêm từ rabbet-joint
Xem thêm từ rabbet-saw →
Từ vựng liên quan
ab
abb
an
be
bet
la
lan
lane
pl
pla
plan
plane
r
ra
rabbet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…