EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiosymmetrical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiosymmetrical
radiosymmetrical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đối xứng toả tia
← Xem thêm từ radiosusceptibility
Xem thêm từ radiotechnics →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adios
cal
ic
me
met
metric
metrical
os
r
ra
rad
radio
radios
ri
Symmetric
symmetric
symmetrical
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…