EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapport
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapport
rapport /ræ'pɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan hệ
to be in (en) rapport with someone
→ có quan hệ với ai
← Xem thêm từ rapping
Xem thêm từ rapporteur →
Từ vựng liên quan
or
ort
po
port
pp
r
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…