ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapport

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapport


rapport /ræ'pɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quan hệ
to be in (en) rapport with someone → có quan hệ với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…