ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratified


ratify /'rætifai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thông qua, phê chuẩn
to ratify a contract → thông qua một hợp đồng

Các câu ví dụ:

1. The United States has not ratified the 30-year-old pact.

Nghĩa của câu:

Hoa Kỳ đã không phê chuẩn hiệp ước 30 năm tuổi.


2. The treaty will be open for signatures as of September 20 and will enter into force when 50 countries have ratified it.


Xem tất cả câu ví dụ về ratify /'rætifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…