ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Rational lags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Rational lags


Rational lags

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trễ hữu tỷ; Trễ hợp lý.
+ Một công thức TRỄ PHÂN PHỐI trong đó, các giá trị kế tiếp của một biến số đã bị trễ được xác định bằng tỷ lệ của hai mô hình trễ đa thức.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…