ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rattle-brained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rattle-brained


rattle-brained /'rætlbreind/ (rattle-headed)

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều chuột
  (thuộc) chuột; như chuột
  phản bội; đê tiện, đáng khinh
  (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…