EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rattle-brained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rattle-brained
rattle-brained /'rætlbreind/ (rattle-headed)
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều chuột
(thuộc) chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
(từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng
← Xem thêm từ rattle-brain
Xem thêm từ rattle-fish →
Từ vựng liên quan
ai
at
br
bra
brain
brained
in
r
ra
rain
rained
rat
rattle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…