EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rattle-brain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rattle-brain
rattle-brain /'rætlbrein/ (rattle-head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/
Phát âm
Ý nghĩa
head) /'rætlhed/ (rattle pate) /'rætlpeit/
danh từ
người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ
← Xem thêm từ rattle-box
Xem thêm từ rattle-brained →
Từ vựng liên quan
ai
at
br
bra
brain
in
r
ra
rain
rat
rattle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…