ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rattle-brain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rattle-brain


rattle-brain /'rætlbrein/ (rattle-head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/

Phát âm


Ý nghĩa

 head) /'rætlhed/ (rattle pate) /'rætlpeit/

danh từ


  người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…