EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rattle-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rattle-box
rattle-box /'rætlbɔks/ (rattle-bag) /'rætl,bæg/
Phát âm
Ý nghĩa
bag) /'rætl,bæg/
danh từ
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle bladder)
(thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên
← Xem thêm từ rattle-bladder
Xem thêm từ rattle-brain →
Từ vựng liên quan
at
bo
box
ox
r
ra
rat
rattle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…