ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rattle-bladder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rattle-bladder


rattle-bladder /'rætl,blædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle box)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…