ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rattletrap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rattletrap


rattletrap

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  đồ cà tàng
  xe cà tàng xe tồng tộc
  <snh> những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ
  <snh><thgt> những đồ lặt vặt
  <lóng> cái mồm
  người hay nói chuyện huyên thiên
* tính từ
  cà tàng, cà khổ, tồng tộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…