rattletrap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
đồ cà tàng
xe cà tàng xe tồng tộc
<snh> những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ
<snh><thgt> những đồ lặt vặt
<lóng> cái mồm
người hay nói chuyện huyên thiên
* tính từ
cà tàng, cà khổ, tồng tộc