reciprocally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
<ngôn> diễn tả quan hệ tương hỗ
<toán> đảo, thuận nghịch
* phó từ
lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
<ngôn> diễn tả quan hệ tương hỗ
<toán> đảo, thuận nghịch