ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reciprocally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reciprocally


reciprocally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
  <ngôn> diễn tả quan hệ tương hỗ
  <toán> đảo, thuận nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…