EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reciprocals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reciprocals
Reciprocal
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Số nghịch đảo.
+ Là một số có số mữ âm một.
← Xem thêm từ reciprocally
Xem thêm từ reciprocate →
Từ vựng liên quan
cal
ci
ec
oc
pr
pro
r
re
rec
Reciprocal
reciprocal
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…