EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recirculations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recirculations
recirculation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng
(máy tính) sự ghi lại (tin)
← Xem thêm từ recirculation
Xem thêm từ recision →
Từ vựng liên quan
at
ci
circulation
circulations
ec
ion
ions
la
lat
lati
on
r
rc
re
rec
recirculation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…